Employee development

Định nghĩa Employee development là gì?

Employee developmentPhát triển nhân viên. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Employee development - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khuyến khích người lao động để có được những kỹ năng mới hoặc nâng cao, kiến ​​thức, và xem điểm, bằng cách cung cấp các cơ sở học tập và đào tạo, và những con đường nơi những ý tưởng mới như vậy có thể được áp dụng.

Definition - What does Employee development mean

Encouraging employees to acquire new or advanced skills, knowledge, and view points, by providing learning and training facilities, and avenues where such new ideas can be applied.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *