Employee relations

Định nghĩa Employee relations là gì?

Employee relationsQuan hệ lao động. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Employee relations - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Truyền thông giữa quản lý và người lao động liên quan đến quyết định nơi làm việc, bất bình, mâu thuẫn, nghị quyết vấn đề, đoàn thể, và các vấn đề về thương lượng tập thể.

Definition - What does Employee relations mean

Communications between management and employees concerning workplace decisions, grievances, conflicts, problem resolutions, unions, and issues of collective bargaining.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *