Employees trust

Định nghĩa Employees trust là gì?

Employees trustNhân viên tin tưởng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Employees trust - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một cách để lương hưu tài chính hoặc chia sẻ lợi nhuận.

Definition - What does Employees trust mean

A way to finance pensions or profit sharing.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *