Định nghĩa Emulation là gì?
Emulation là Thi đua. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Emulation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Khả năng của một phần mềm 'thiết kế ngược' thành 'bắt chước' một phần mềm tương tự. Ví dụ, một số máy in máy tính ít phổ biến (và thường ít tốn kém) được thiết kế để làm việc với phần mềm điều khiển thiết bị tiêu chuẩn được sử dụng bởi máy in hàng đầu phổ biến hơn hoặc thị trường. Cơ sở này cho phép người mua nền kinh tế có đầu óc để chuyển sang giải pháp thay thế rẻ hơn mà không có sự rắc rối của việc cài đặt driver không biết hoặc không chuẩn. Xem thêm kỹ thuật đảo ngược.
Definition - What does Emulation mean
Ability of a 'reverse engineered' software to 'mimic' a similar software. For example, some less popular (and usually less expensive) computer printers are designed to work with the standard device driver software used by the more popular or market leading printer. This facility allows the economy-minded buyers to switch to the cheaper alternatives without the hassle of installing unknown or non-standard drivers. See also reverse engineering.
Source: Emulation là gì? Business Dictionary