Enabling capability

Định nghĩa Enabling capability là gì?

Enabling capabilityKhả năng cho phép. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Enabling capability - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Điều đó giúp một tổ chức, chương trình, dự án được lên khỏi mặt đất và lên đến tốc độ, nhưng không nhất thiết phải đảm bảo thành công của nó.

Definition - What does Enabling capability mean

That helps an entity, program, or project get off the ground and up to the speed, but does not necessarily ensure its success.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *