Enactment

Định nghĩa Enactment là gì?

EnactmentBan hành. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Enactment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hành động bởi một cơ quan lập pháp để vượt qua một hành động hoặc một phần của nó.

Definition - What does Enactment mean

Action by a legislature to pass an act or a part thereof.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *