Định nghĩa Encapsulation là gì?
Encapsulation là Đóng gói. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Encapsulation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Computing: Kèm theo một tập hợp các dữ liệu (code) vào một bộ mã để bảo vệ tính toàn vẹn của nó khi chuyển nó giữa các hệ thống không tương thích, hoặc để bảo đảm nó từ truy cập trái phép trong quá trình truyền.
Definition - What does Encapsulation mean
1. Computing: Enclosing of a set of data (code) into another set of code to protect its integrity when transferring it between non-compatible systems, or to secure it from unauthorized access during transmission.
Source: Encapsulation là gì? Business Dictionary