Enclosures

Định nghĩa Enclosures là gì?

EnclosuresThùng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Enclosures - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mục tự trị hoặc hồ sơ kèm theo, hoặc gắn liền với, một bức thư chính thức hoặc văn bản chính thức (và được liệt kê trong đó) để cho nó để hoàn thành mục đích của nó.

Definition - What does Enclosures mean

Autonomous items or records accompanying, or attached to, a formal letter or official document (and listed therein) in order for it to accomplish its purpose.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *