Định nghĩa Encroachment là gì?
Encroachment là Xâm lấn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Encroachment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Cách nhập bất hợp pháp (dần dần và khi chưa được phép) trên đất, bất động sản, tài sản khác, hoặc các quyền của người khác. Ví dụ, một tòa nhà vượt ra ngoài ranh giới của pháp luật về tới nước láng giềng đất tư nhân hoặc công cộng, hoặc ngoài tòa nhà dòng của một con đường hoặc đường phố.
Definition - What does Encroachment mean
Unlawful entering (gradually and without permission) upon the land, property, other possessions, or the rights of another. For example, a building extending beyond the legal boundaries on to neighboring private or public land, or beyond the building-line of a road or street.
Source: Encroachment là gì? Business Dictionary