Định nghĩa Enforcement là gì?
Enforcement là Thực thi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Enforcement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Áp dụng pháp luật hoặc quy định, hoặc thực hiện các lệnh điều hành hoặc tư pháp.
Definition - What does Enforcement mean
Application of a law or regulation, or carrying out of an executive or judicial order.
Source: Enforcement là gì? Business Dictionary