Định nghĩa Enrollment là gì?
Enrollment là Ghi danh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Enrollment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Quá trình mà cá nhân đăng ký để trở thành một người tham gia kế hoạch với một kế hoạch của chính phủ hoặc các lợi ích sử dụng lao động bảo trợ.
Definition - What does Enrollment mean
The process by which individuals register to become a plan participant with a government or employer-sponsored benefits plan.
Source: Enrollment là gì? Business Dictionary