Định nghĩa Environmental crime là gì?
Environmental crime là Tội phạm về môi trường. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Environmental crime - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Vi phạm các quy định tố tụng hình sự của một đạo luật liên quan đến môi trường.
Definition - What does Environmental crime mean
Violation of the criminal provisions of an environment related statute.
Source: Environmental crime là gì? Business Dictionary