Environmental fund

Định nghĩa Environmental fund là gì?

Environmental fundQuỹ môi trường. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Environmental fund - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nguồn tài chính dành (1) giảm đi những ảnh hưởng của thải gây ô nhiễm trong quá khứ và hiện tại, được tài trợ chủ yếu từ tiền phạt, hình phạt, và các loại thuế, và (2) để bảo tồn những phần không bị ảnh hưởng của môi trường tự nhiên, được tài trợ chủ yếu từ sự đóng góp của nhà tài trợ và tài trợ.

Definition - What does Environmental fund mean

Financial resources set aside (1) to abate the effects of past and current polluting discharges, funded primarily from fines, penalties, and taxes, and (2) to conserve the unaffected parts of the natural environment, funded primarily from donor contributions and grants.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *