Environmental indicator

Định nghĩa Environmental indicator là gì?

Environmental indicatorChỉ số môi trường. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Environmental indicator - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đo lường, thống kê, hoặc giá trị xác định sự hiện diện hoặc mức độ yếu tố ảnh hưởng đến môi trường. Một tập hợp các chỉ số như vậy và các điểm xu hướng của họ với điều kiện tổng thể hoặc chất lượng của môi trường.

Definition - What does Environmental indicator mean

Measurement, statistic, or value that identifies the presence or level of the factor affecting the environment. A set of such indicators and their trend points to the overall condition or quality of the environment.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *