Environmental protection

Định nghĩa Environmental protection là gì?

Environmental protectionBảo vệ môi trương. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Environmental protection - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các chính sách và thủ tục nhằm bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, bảo tồn hiện trạng môi trường tự nhiên và nếu có thể, đảo ngược sự suy thoái của nó.

Definition - What does Environmental protection mean

Policies and procedures aimed at conserving the natural resources, preserving the current state of natural environment and, where possible, reversing its degradation.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *