Environmental reporting

Định nghĩa Environmental reporting là gì?

Environmental reportingBáo cáo môi trường. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Environmental reporting - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Công khai bởi một công ty của thông tin hiệu suất môi trường của nó, tương tự như việc công bố thông tin kết quả kinh doanh của mình.

Definition - What does Environmental reporting mean

Public disclosure by a firm of its environmental performance information, similar to the publication of its financial performance information.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *