Environmental restoration

Định nghĩa Environmental restoration là gì?

Environmental restorationPhục hồi môi trường. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Environmental restoration - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bồi thường phá hủy hoặc hư hỏng tài nguyên thiên nhiên của một tàu sân bay động cơ. Điều này có thể bao gồm chi phí giảm thiểu thiệt hại cho con người, cá và động vật hoang dã khác.

Definition - What does Environmental restoration mean

Compensation for destruction of or damage to natural resources by a motor carrier. This can include the cost of minimizing damage to humans, fish, and other wildlife.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *