Định nghĩa Environmental scanning là gì?
Environmental scanning là Quét môi trường. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Environmental scanning - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Giám sát chặt chẽ của môi trường bên trong và bên ngoài của một tổ chức để phát hiện các dấu hiệu sớm của cơ hội và các mối đe dọa có thể ảnh hưởng kế hoạch hiện tại và tương lai của nó. Trong khi đó, giám sát được giới hạn trong một mục tiêu cụ thể hoặc một khu vực hẹp.
Definition - What does Environmental scanning mean
Careful monitoring of an organization's internal and external environments for detecting early signs of opportunities and threats that may influence its current and future plans. In comparison, surveillance is confined to a specific objective or a narrow sector.
Source: Environmental scanning là gì? Business Dictionary