Equipment damage report

Định nghĩa Equipment damage report là gì?

Equipment damage reportBáo cáo thiệt hại thiết bị. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Equipment damage report - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một tài liệu mô tả và thiết lập một giá trị thiệt hại cho một container vận chuyển trên một chiếc tàu vận chuyển.

Definition - What does Equipment damage report mean

A document that describes and establishes a value for damage to a shipping container aboard a shipping vessel.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *