Định nghĩa Equipment performance data là gì?
Equipment performance data là Dữ liệu hiệu suất thiết bị. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Equipment performance data - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Dữ liệu lịch sử về sự sẵn có, bảo trì, và mức độ tin cậy của hệ thống, hệ thống phụ, và các thành phần của các thiết bị và máy móc.
Definition - What does Equipment performance data mean
Historical data on the availability, maintainability, and reliability levels of systems, sub-systems, and components of equipment and machinery.
Source: Equipment performance data là gì? Business Dictionary