Equities market

Định nghĩa Equities market là gì?

Equities marketThị trường chứng khoán. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Equities market - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thị trường chứng khoán, trong đó cổ phiếu phổ thông (cổ phiếu phổ thông) được giao dịch. Thị trường chứng khoán Mỹ, ví dụ, bao gồm American Stock Exchange (AMEX), Chợ Quốc NASDAQ, và thị trường chứng khoán New York (NYSE).

Definition - What does Equities market mean

Securities market in which common stock (ordinary shares) is traded. The US equities market, for example, comprises of American Stock Exchange (AMEX), NASDAQ National Market, and New York Stock Exchange (NYSE).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *