Equity participant

Định nghĩa Equity participant là gì?

Equity participantNgười tham gia bình đẳng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Equity participant - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nhà đầu tư chứng khoán.

Definition - What does Equity participant mean

Equity investor.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *