Định nghĩa Equivalent single payment là gì?
Equivalent single payment là Thanh toán duy nhất tương đương. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Equivalent single payment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Số tiền thanh toán bằng tổng giá trị của hai hay nhiều thanh toán.
Definition - What does Equivalent single payment mean
Payment amount equal to the sum of the value of two or more payments.
Source: Equivalent single payment là gì? Business Dictionary