Định nghĩa Establishment là gì?
Establishment là Thành lập. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Establishment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Đơn vị kinh tế sản xuất và / hoặc bán hàng hóa hoặc dịch vụ, và điều hành từ một địa điểm vật lý duy nhất. Nếu một công ty có một số địa điểm như vậy, từng được gọi là cơ sở.
Definition - What does Establishment mean
Economic unit that produces and/or sells goods or services, and operates from a single physical location. If a firm has several such locations, each is termed an establishment.
Source: Establishment là gì? Business Dictionary