Định nghĩa EURIBOR là gì?
EURIBOR là Euribor. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ EURIBOR - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Châu Âu liên ngân hàng Cung cấp Rate. Liên đoàn Châu Âu Ngân hàng bằng đồng euro thay thế cho LIBOR định giá bằng đôla.
Definition - What does EURIBOR mean
European Interbank Offered Rate. European Banking Federation's euro-denominated alternative to dollar-denominated LIBOR.
Source: EURIBOR là gì? Business Dictionary