Định nghĩa Evacuation là gì?
Evacuation là Tản cư. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Evacuation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Loại bỏ tạm thời nhưng nhanh chóng của những người từ tòa nhà hoặc thảm họa (hoặc đe dọa) khu vực như một cứu hộ hoặc biện pháp phòng ngừa. Nếu việc loại bỏ kéo dài đến hơn một vài tháng hoặc trở nên vĩnh cửu, nó được gọi là 'di dời.'
Definition - What does Evacuation mean
Temporary but rapid removal of people from building or disaster (or threatened) area as a rescue or precautionary measure. If the removal extends to more than a few months or becomes permanent, it is called 'relocation.'
Source: Evacuation là gì? Business Dictionary