Định nghĩa Eviction là gì?
Eviction là Trục xuất. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Eviction - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Việc loại bỏ quy phạm pháp luật của một người cư ngụ từ một mảnh đất.
Definition - What does Eviction mean
The legal removal of an occupant from a piece of property.
Source: Eviction là gì? Business Dictionary