Ex cap

Định nghĩa Ex cap là gì?

Ex capCựu nắp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Ex cap - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thị trường chứng khoán chỉ định một cổ phiếu (CP) mà người mua không được hưởng các vấn đề scrip sắp tới. Nếu quyền tồn tại, các cổ phiếu được gọi là kiêm nắp.

Definition - What does Ex cap mean

Stockmarket designation of a stock (shares) whose buyer is not entitled to the forthcoming scrip issue. If the entitlement exists, the stock is called cum cap.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *