Ex legal bond

Định nghĩa Ex legal bond là gì?

Ex legal bondTrái phiếu hợp pháp cũ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Ex legal bond - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trái phiếu đô thị đó (không giống như trái phiếu như vậy khác) không thực hiện theo ý kiến ​​của một công ty trái phiếu rể in trên nó.

Definition - What does Ex legal bond mean

Municipal bond which (unlike other such bonds) does not carry the opinion of a bond-law firm printed on it.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *