Ex parte

Định nghĩa Ex parte là gì?

Ex parteEx parte. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Ex parte - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đơn phương, một chiều, bởi và cho một đảng duy nhất. cho Latinh, từ một phần hoặc từ phía bên.

Definition - What does Ex parte mean

Unilateral, one-sided, by and for a single party. Latin for, from the part or from the side.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *