Exacerbate

Định nghĩa Exacerbate là gì?

ExacerbateTrầm trọng thêm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Exacerbate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Để làm cho tồi tệ hơn hoặc nặng hơn. "Liên tục mắng nhiếc đồng nghiệp của bạn về lỗi anh thực hiện sẽ chỉ làm trầm trọng thêm sự tức giận của mình, và sẽ không giúp anh ta học hỏi từ sai lầm của mình."

Definition - What does Exacerbate mean

To make worse or more severe. "Continually taunting your coworker about the error he made will only exacerbate his anger, and won't help him learn from his mistake."

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *