Định nghĩa Exceedance là gì?
Exceedance là Exceedance. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Exceedance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Vi phạm các mức cho phép, số lượng, hoặc số lượng, chẳng hạn như các chất ô nhiễm trong một dòng chất thải.
Definition - What does Exceedance mean
Violation of permitted level, number, or quantity, such as of pollutants in a waste stream.
Source: Exceedance là gì? Business Dictionary