Exchange controls

Định nghĩa Exchange controls là gì?

Exchange controlsKiểm soát ngoại hối. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Exchange controls - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hạn chế về chuyển đổi tiền tệ của một quốc gia cho người khác, áp đặt bởi chính phủ của mình trong một nỗ lực để cải thiện sự cân bằng của vị trí thanh toán.

Definition - What does Exchange controls mean

Restrictions on conversion of a country's currency for another, imposed by its government in an attempt to improve its balance of payments position.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *