Executed

Định nghĩa Executed là gì?

ExecutedThực thi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Executed - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thực hiện hoặc kết thúc.

Definition - What does Executed mean

Done or finished.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *