Định nghĩa Exempt là gì?
Exempt là Miễn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Exempt - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tài sản hoặc tài sản 1. Con Nợ của mà không thể bị tịch thu dưới thủ tục phá sản.
Definition - What does Exempt mean
1. Debtor's asset or property that cannot be seized under bankruptcy proceedings.
Source: Exempt là gì? Business Dictionary