Exercise

Định nghĩa Exercise là gì?

ExerciseTập thể dục. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Exercise - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Để tận dụng quyền hành theo một thỏa thuận, lựa chọn, xếp hạng hay tình huống.

Definition - What does Exercise mean

To make use of right available under an agreement, option, rank, or situation.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *