Exit fee

Định nghĩa Exit fee là gì?

Exit feePhí thoát. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Exit fee - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phạt trả bởi người tiêu dùng đến một nhà cung cấp (ví dụ như một nhà cung cấp dịch vụ điện thoại) cho chuyển đổi sang nhà cung cấp khác.

Definition - What does Exit fee mean

Penalty paid by a consumer to a vendor (such as a telephone service provider) for switching over to another supplier.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *