Định nghĩa Exonerate là gì?
Exonerate là Tha. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Exonerate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Để tha thứ một cáo buộc từ đổ lỗi, trách nhiệm, hoặc trừng phạt bằng cách giải phóng họ biết về trách nhiệm đối với một hành động tội phạm hoặc bất hợp pháp hoặc sai trái. Xem thêm trả nợ và minh oan cho.
Definition - What does Exonerate mean
To excuse an accused from blame, liability, or punishment by freeing him or her of the responsibility for a criminal or otherwise illegal or wrongful act. See also acquit and exculpate.
Source: Exonerate là gì? Business Dictionary