Định nghĩa Expected claims là gì?
Expected claims là Tuyên bố dự kiến. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Expected claims - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Lượng dự kiến của tuyên bố trong một năm hợp đồng, theo quyết định của thống kê.
Definition - What does Expected claims mean
The anticipated amount of claims during a contract year, as determined by statistics.
Source: Expected claims là gì? Business Dictionary