Expiration

Định nghĩa Expiration là gì?

ExpirationHết hạn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Expiration - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ngày chấm dứt được liệt kê trong một hợp đồng.

Definition - What does Expiration mean

The termination date listed in a contract.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *