Định nghĩa Expiration date là gì?
Expiration date là Ngày hết hạn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Expiration date - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. chung: (1) Ngày mà trên đó một thỏa thuận, chiếm dụng, hợp đồng, cơ sở, phục vụ, phải, vv hết hiệu lực hoặc phẫu thuật. (2) Ngày mà trên đó khi một sản phẩm trở thành một cách hợp pháp un-thể bán và cần được kéo ra khỏi các kệ của người bán của nó. Xem thêm kéo ngày.
Definition - What does Expiration date mean
1. General: (1) Date on which an agreement, appropriation, contract, facility, offer, right, etc., ceases to be effective or operative. (2) Date on which when a product becomes legally un-sellable and should be pulled off the shelves of its seller. See also pull date.
Source: Expiration date là gì? Business Dictionary