Expiration month

Định nghĩa Expiration month là gì?

Expiration monthHết hạn tháng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Expiration month - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tháng mà một quyền chọn mua hoặc chọn bán sẽ hết hạn vô giá trị trừ khi giữ quyền chọn tập tùy chọn để mua hoặc bán các tài sản cơ sở.

Definition - What does Expiration month mean

The month in which a call option or put option will expire worthless unless the option holder exercises the option to buy or sell the underlying asset.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *