Expired appropriation

Định nghĩa Expired appropriation là gì?

Expired appropriationTrích hết hạn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Expired appropriation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trích theo đó không có nghĩa vụ mới có thể được chấp nhận nhưng mà vẫn còn có sẵn để giải ngân các nghĩa vụ hiện settle.

Definition - What does Expired appropriation mean

Appropriation under which no new obligation can be accepted but which is still available for disbursement to settle existing obligations.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *