Expiry date

Định nghĩa Expiry date là gì?

Expiry dateNgày hết hạn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Expiry date - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. một ngày khi một cái gì đó sẽ kết thúc

Definition - What does Expiry date mean

1. a date when something will end

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *