Định nghĩa Explanation là gì?
Explanation là Giải trình. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Explanation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Bình luận chi tiết nhằm làm sáng tỏ một vấn đề (hoặc các bộ phận khó khăn của nó) trong một cách mà các khái niệm cơ bản của nó và mối liên hệ của họ trở nên rõ ràng và dễ hiểu. Xem thêm định nghĩa và mô tả.
Definition - What does Explanation mean
Detailed commentary aimed at illuminating a subject matter (or its difficult parts) in a manner that its underlying concepts and their linkages become clear and comprehensible. See also definition and description.
Source: Explanation là gì? Business Dictionary