Explosion proof

Định nghĩa Explosion proof là gì?

Explosion proofChống cháy nổ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Explosion proof - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thiết bị điện (như máy nén khí, động cơ, và chuyển mạch) được thiết kế để chứa các vụ nổ hoặc ngọn lửa được sản xuất trong họ (do vòng cung, tia lửa, hoặc nhấp nháy) mà không cần đốt cháy xung quanh (bên ngoài) khí dễ cháy hoặc hơi. Thuật ngữ này cũng có thể bao gồm các công cụ không đánh điện.

Definition - What does Explosion proof mean

Electrical apparatus (such as compressors, motors, and switches) designed to contain explosions or flames produced within them (due to arcs, sparks, or flashes) without igniting the surrounding (external) flammable gases or vapors. This term may also include non-sparking tools.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *