Explosive

Định nghĩa Explosive là gì?

ExplosiveNổ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Explosive - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chất liệu gây ra một bất ngờ, gần như ngay lập tức, phát hành khí, nhiệt và áp lực, kèm theo tiếng động lớn khi phải chịu một số tiền nhất định của sốc, áp lực, hoặc nhiệt độ.

Definition - What does Explosive mean

Material that causes a sudden, almost instantaneous, release of gas, heat, and pressure, accompanied by loud noise when subjected to a certain amount of shock, pressure, or temperature.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *