Định nghĩa Export declaration là gì?
Export declaration là Tờ khai xuất khẩu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Export declaration - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hình thức hải quan hoàn thành và nộp bởi một nhà xuất khẩu tại cảng xuất khẩu, nó có nghĩa là để phục vụ hai mục đích chính: (1) để cung cấp thông tin về số lượng, tính chất, và giá trị xuất khẩu cho cơ quan thống kê cho biên soạn các dữ liệu thương mại nước ngoài, và (2) để phục vụ như là một tài liệu kiểm soát xuất khẩu. Trong một số trường hợp, giấy phép xuất khẩu và / hoặc giấy chứng nhận xuất xứ cũng được yêu cầu phải được đính kèm.
Definition - What does Export declaration mean
Customs form completed and submitted by an exporter at the port of export, it is meant to serve two major purposes: (1) to provide information on amount, nature, and value of exports to the statistical office for compilation of foreign trade data, and (2) to serves as an export control document. In some cases, an export license and/or a certificate of origin is also required to be attached.
Source: Export declaration là gì? Business Dictionary