Định nghĩa Export license là gì?
Export license là Giấy phép xuất khẩu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Export license - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tài liệu kiểm soát xuất khẩu do cơ quan chính phủ để giám sát việc xuất khẩu công nghệ nhạy cảm (như chip tiên tiến máy tính, phần mềm mã hóa-giải mã), vật liệu bị cấm (thuốc, thực vật biến đổi di truyền), vật liệu nguy hiểm (chất nổ, chất phóng xạ), vật liệu chiến lược (uranium, hợp kim cao cấp), hoặc hàng hóa khan hiếm trên thị trường nhà (thực phẩm, nguyên liệu).
Definition - What does Export license mean
Export control document issued by a government agency to monitor the export of sensitive technologies (such as advanced computer chips, encryption-decryption software), prohibited materials (drugs, genetically-modified plants), dangerous materials (explosives, radioactive substances), strategic materials (uranium, advanced alloys), or goods in short supply in the home market (foodstuffs, raw materials).
Source: Export license là gì? Business Dictionary