Định nghĩa Exposed là gì?
Exposed là Để lộ ra. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Exposed - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Mở cửa cho nguy cơ thiệt hại, tổn hại hoặc mất mát.
Definition - What does Exposed mean
Open to danger of damage, harm, or loss.
Source: Exposed là gì? Business Dictionary